NỘI DUNG CHIÊU SINH KÌ III/2017
1. Tổ chức chiêu sinh: Từ ngày 15/8 đến hết ngày 02/10/2017
- Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h00
- Buổi chiều, tối: Từ 14h30 đến 20h00
2. Thời gian khai giảng: ngày 18/9
- Thời gian sinh hoạt: + 14 buổi đối với các câu lạc bộ 01 buổi/tuần
+ 28 buổi đối với các câu lạc bộ 02 buổi/tuần
+ 42 buổi đối với các câu lạc bộ 03 buổi/tuần

THÀNH ĐOÀN HÀ NỘI |
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | |||
CUNG THIẾU NHI | ||||
*** | ||||
CHIÊU SINH KỲ III.2017 | ||||
* Chiêu sinh và thu học phí: Từ ngày 15/8/2017 đến hết ngày 02/10/2017 | ||||
* Thời gian: Sáng từ 08h00' -> 11h00'; Chiều và tối từ 14h30' -> 20h00' | ||||
|
|
|
(Đơn vị tính: đồng) | |
TT |
BỘ MÔN |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU |
GHI CHÚ |
NGHỆ THUẬT | ||||
|
Organ |
Từ 5 -> 12 tuổi |
1,225,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
Organ chất lượng cao |
Từ 7 -> 12 tuổi |
2,625,000 | ||
2 |
Piano Tập thể trình độ A |
Từ 4 -> 11 tuổi |
1,505,000 | |
Piano Tập thể trình độ B |
đã học 2 năm |
1,610,000 | ||
Piano Cá nhân |
Từ 4 -> 15 tuổi |
2,800,000 | ||
Piano Chuyên gia, luyện thi Festival (HS đã học từ 2 năm trở lên, thi tuyển năng khiếu) |
4,200,000 | |||
3 |
Guitar Tập thể |
Từ 8 -> 15 tuổi |
2,205,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
1,225,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |||
Guitar Cá nhân |
2,625,000 | |||
4 |
Trống | |||
5 |
Nhạc dân tộc (đàn tranh, đàn bầu) |
Từ 7 -> 15 tuổi |
1,050,000 | |
6 |
Múa cơ bản |
Từ 4 -> 8 tuổi |
1,050,000 | |
Múa chất lượng cao |
1,400,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | ||
2,100,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi | |||
Múa hiện đại |
Từ 8 -> 15 tuổi |
1,225,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |
7 |
Nhảy hiện đại | |||
8 |
Thanh nhạc Tập thể |
Từ 7 -> 11 tuổi |
1,050,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
Thanh nhạc Cá nhân |
Từ 5 -> 15 tuổi |
2,800,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |
9 |
Ca sỹ nhí |
Từ 5 -> 9 tuổi |
1,820,000 | |
10 |
Khiêu vũ cơ bản |
Từ 5 -> 12 tuổi |
1,225,000 | |
1,820,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi | |||
11 |
Dẫn chương trình (MC) |
Từ 8 - > 13 tuổi |
1,050,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
12 |
Kể chuyện |
Từ 5 -> 7 tuổi |
1,400,000 |
Tuần 1 buổi (ca đúp)/14 buổi |
TT |
BỘ MÔN |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU |
GHI CHÚ |
KHOA NGOẠI NGỮ | ||||
I |
CÂU LẠC BỘ TIẾNG ANH | |||
1 |
Tiếng Anh phổ thông nâng cao - chất lượng cao (25% giáo viên nước ngoài) |
Từ 8 -> 11 tuổi (Tuyển bổ sung) |
2.135.000
|
Tuần 2 buổi/28 buổi |
2 |
Tiếng Anh phổ thông nâng cao |
Từ 7 -> 15 tuổi (Tuyển bổ sung) |
1.155.000
| |
3 |
Tiếng Anh đa phương tiện (12.5% giáo viên nước ngoài) |
Từ 4 -> 5 tuổi (Tuyển mới) |
1.610.000
| |
Từ 4 -> 9 tuổi (Tuyển bổ sung) | ||||
Tiếng Anh KINDY (50% giáo viên nước ngoài) |
Từ 4 -> 5 tuổi (Tuyển bổ sung) |
3.640.000 (đã bao gồm học phẩm 140.000đ (HS tự mua SGK) |
Tuần 1 buổi (Ca đúp)/14 buổi | |
Tiếng Anh: PLAY TO LEARN |
Từ 3-> 4 tuổi (Tuyển bổ sung) |
1.400.000(đã bao gồm học phẩm 70.000đ |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |
4 |
Tiếng Anh Năng khiếu (25% giáo viên nước ngoài) |
Từ 6 -> 9 tuổi (Tuyển bổ sung) |
2.065.000 (đã bao gồm học phẩm 35.000đ (HS tự mua SGK) |
Tuần 2 buổi/28buổi |
5 |
Hoàn thiện kỹ năng Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (PES) (12,5% giáo viên nước ngoài) |
10 tuổi (Lớp 4 lên lớp 5) |
2.100.000 (HS tự mua SGK) | |
6 |
Tiếng Anh trẻ em (EFC) (25% giáo viên nước ngoài) |
Từ 5 -> 10 tuổi (Tuyển bổ sung) |
2.310.000 (đã bao gồm học phẩm 35.000đ (HS tự mua SGK) | |
Từ 6 -> 8 tuổi (Tuyển mới) | ||||
II |
CÂU LẠC BỘ TIẾNG NHẬT | |||
1 |
Tiếng Nhật |
Từ 7 - 15 tuổi (Tuyển bổ sung h/s đã học tiếng Nhật) |
1.050.000 (đã bao gồm học phẩm văn hóa 210.000đ) |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
KHOA GIÁO DỤC TỔNG HỢP | ||||
1 |
Kỹ năng sống(GTMG, TH, THCS) |
Sinh năm 2003 -> 2012 |
1.085.000 (đã bao gồm 210.000 phí dã ngoại) |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
Can thiệp cho trẻ tự kỷ |
Từ 2 -> 15 tuổi |
180,000đ/giờ |
Liên hệ thầy Huynh: 0972176719 | |
Tham vấn tâm lý |
Từ 6 -> 15 tuổi |
Miễn phí | ||
2 |
Làm quen chữ cái |
Sinh năm 2012 |
700,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
3 |
Viết đọc |
Sinh năm 2012 |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
4 |
Bé vào lớp 1 |
Sinh năm 2012 |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi
|
TT |
BỘ MÔN |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU |
GHI CHÚ |
5 |
Văn (cơ bản) |
Lên lớp 2, 4, 5 |
875,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
Văn (nâng cao) |
Lên lớp 3,4,5,6,7,8,9 |
1,050,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |
6 |
Toán (cơ bản) |
Lên lớp 2, 4, 5 |
875,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
1,750,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi
| |||
Lên lớp 10, 11, 12 |
2,275,000 | |||
Toán (nâng cao) |
Lên lớp 3 -> 9 |
2,100,000 | ||
7 |
Hóa |
Lên lớp 8,9 |
875,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
8 |
Lý | |||
9 |
Kèm học sinh môn Toán, Lý, Hóa |
Liên hệ cô Yến: 0986692873 |
5,950,000 |
28 buổi |
10 |
Nấu ăn cơ bản |
Từ 9 -> 15 tuổi |
525,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
11 |
Gấp giấy Nhật Bản (Origami) |
Từ 5 -> 15 tuổi |
455,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
12 |
Đất nặn Hàn Quốc |
455,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |
13 |
Đội Nghi lễ măng non (Kèn) |
Lớp 6, 7 |
Miễn phí |
Liên hệ cô Ngọc: 0987813282 |
Đội Nghi lễ măng non (Trống) |
Lớp 3, 4, 6 | |||
KHOA THỂ DỤC THỂ THAO | ||||
1 |
Võ Taekwondo |
Từ 6 -> 15 tuổi |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
2 |
Võ Karatedo | |||
3 |
Võ Nam Hồng Sơn | |||
4 |
Bóng bàn cơ bản |
Từ 7 -> 15 tuổi |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
Bóng bàn chất lượng cao |
Từ 6 -> 13 tuổi |
2,100,000 | ||
Bóng bàn nâng cao |
Từ 8 -> 13 tuổi |
2,100,000 | ||
5 |
Thể dục nhịp điệu |
Từ 4 -> 15 tuổi |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
770,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |||
6 |
Cờ vua |
Từ 5 -> 15 tuổi |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
7 |
Cờ tướng |
Từ 5 -> 10 tuổi |
770,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
8 |
Bóng rổ |
Từ 7 -> 15 tuổi |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
9 |
Cầu lông | |||
KHOA MỸ THUẬT | ||||
1 |
Trình diễn thời trang (Cơ bản) |
Từ 4 -> 15 tuổi |
1,540,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
Trình diễn thời trang (Nâng cao) |
Từ 4 -> 9 tuổi |
1,120,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | |
Trình diễn thời trang (Đội chuyên) |
1,120,000 | |||
2 |
Tạo mẫu thời trang (Cơ bản) |
Từ 7 -> 15 tuổi |
1,540,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi |
Tạo mẫu thời trang (Cơ bản) |
770,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | ||
Tạo mẫu thời trang (Nâng cao) |
1,120,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi | ||
TT |
BỘ MÔN |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU |
GHI CHÚ |
3 |
Hội họa |
Từ 5 -> 13 tuổi |
700,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
1,400,000 |
Tuần 2 buổi/28 buổi | |||
4 |
Mỹ thuật sáng tạo |
Từ 5 -> 10 tuổi |
980,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
5 |
CLB Năng khiếu |
Từ 7 -> 15 tuổi (Thi tuyển sau tuyển sinh) |
1,540,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | ||||
1 |
Tin Văn phòng
|
Từ 6 - 15 tuổi
|
700,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
2 |
Tin Đồ hoạ
|
875,000 | ||
3 |
Thuật toán nâng cao - (lớp cũ) |
Từ 11 - 15 tuổi
|
1,750,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
4 |
Thuật toán cơ bản - (Lớp cũ) | |||
5 |
Lập trình C++, thuật toán CB (Lớp mới) | |||
6 |
Lập trình Pascal Cơ bản |
1,400,000 | ||
7 |
Lập trình PHP(Trên thiết bị di động) | |||
8 |
Thiết kế Website |
Từ 11 - 15 tuổi
|
1,400,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
9 |
Xây dựng game hoạt hình bằng đồ hoạ | |||
10 |
Dựng Videoclip, kỹ xảo điện ảnh | |||
11 |
Lập trình Scartch | |||
12 |
MH Máy bay cơ bản (lớp mới) |
Từ 10 - 15 tuổi
|
1,300,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
13 |
MH Máy bay nâng cao (lớp cũ) | |||
14 |
Sáng tạo Robot-Huna1 |
Từ 4 - 6 tuổi
|
Tuần 1 buổi/14 buổi | |
15 |
Sáng tạo Robot-Huna2 |
Từ 7-8 tuổi
| ||
16 |
Thí nghiệm vật lý |
Từ 11 - 14 tuổi
| ||
17 |
Điện - điện tử
|
Từ 10 - 15 tuổi
|
1,300,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
18 |
Trẻ em sáng tạo |
Từ 5 - 8 tuổi
|
805,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |
Từ 9 - 12 tuổi
| ||||
19 |
CLB Robotic |
Từ 7-13 tuổi
|
2,520,000 |
Tuần 1 buổi/14 buổi |