Khoa Giáo dục Tổng hợp chiêu sinh kì I/2018
|
CUNG THIẾU NHI HÀ NỘI |
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | |||||
|
KHOA GIÁO DỤC TỔNG HỢP | ||||||
|
***** | ||||||
|
CHIÊU SINH KỲ I.2018 | ||||||
|
STT |
TÊN LỚP |
LỊCH HỌC |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | |
|
Giờ học |
Ngày | |||||
|
I. CLB Kỹ năng sống (Min 14 - Max 20) | ||||||
|
1 |
GTMG (cũ) |
9hh45 - 11h15 |
Chủ nhật |
A204 |
Năm sinh 2011- 2012 |
1.335.000 đ (đã bao gồm 210.000đ phí dã ngoại) |
|
2 |
9h45 - 11h15 |
A101 | ||||
|
|
Can thiệp trẻ đặc biệt (Trẻ tự kỷ) |
|
A101 |
Từ 2 đến 15 tuổi |
180.000đ/1 giờ | |
|
II. CLB Văn học | ||||||
|
|
Bộ môn Bé tự tin vào lớp 1 (Min 12 - Max 16) | |||||
|
1 |
Viết đọc-3 (cũ) |
15h45 - 17h15 |
T7+CN |
A204 |
Năm sinh 2012 |
1.800.000 đ/36 buổi |
|
2 |
LQCC- K3 (cũ) |
CN |
A206a |
900.000 đ/18 buổi | ||
|
3 |
LQCC- K2 (cũ) |
A207a | ||||
|
4 |
Viết đọc-1 (mới) |
8h00-11h15 |
T7 |
A206A |
1.800.000 đ/36 buổi | |
|
5 |
Viết đọc-2 (mới) |
A207a | ||||
|
6 |
BL1A (mói) |
A207b | ||||
|
|
Bộ môn Văn học (CB: Min 8-Max 15; NC: Min 8-Max 12) | |||||
|
1 |
Văn NC 3 |
15h45 - 17h15 |
T7+CN |
A206b |
Học sinh lớp 3 |
2.700.000/36 buổi |
|
2 |
Văn NC 4 |
14h00 - 15h30 |
T7+CN |
A206b |
Học sinh lớp 4 | |
|
3 |
Văn NC 5 |
15h45 - 17h15 |
T7+CN |
B203b |
Học sinh lớp 5 | |
|
4 |
Văn NC 6 |
17h30 - 19h00 |
CN |
TTA |
Học sinh lớp 6 |
1.350.000/36 buổi |
|
5 |
Văn NC 7 |
15h45 - 17h15 |
CN |
TTB |
Học sinh lớp 7 | |
|
6 |
Văn NC 8 |
17h30 - 19h00 |
T7 |
A204 |
Học sinh lớp 8 | |
|
7 |
Văn NC 9 |
19h15-20h45 |
T7 |
A204 |
Học sinh lớp 9 | |
|
III. Câu lạc bộ Khoa học tự nhiên (CB: Min 8-Max 15; NC: Min 8-Max 12) | ||||||
|
1 |
Toán 5 |
8h00 - 11h15 |
CN |
A207b |
Học sinh lớp 5 |
2.250.000/36 buổi |
|
2 |
Toán NC3 |
14h00 - 15h30 |
T7 + CN |
A207a |
Học sinh lớp 3 |
2.700.000/36 buổi |
|
3 |
Toán NC4 |
15h45 - 17h15 |
T7 + CN |
A206b |
Học sinh lớp 4 | |
|
4 |
Toán NC5 |
14h00 - 15h30 |
T7 + CN |
A204 |
Học sinh lớp 5 | |
|
5 |
Toán NC6 |
14h00 - 17h15 |
CN
|
A206 |
Học sinh lớp 6 | |
|
6 |
Toán NC7 |
8h00-11h15 |
CN
|
A207b |
Học sinh lớp 7 | |
|
7 |
Toán NC8 |
14h00 - 17h15 |
Thứ 7
|
A202 |
Học sinh lớp 8 | |
|
8 |
Toán NC9 |
15h45 - 19h00 |
CN
|
A207a |
Học sinh lớp 9 | |
|
9 |
Toán 10 |
Liên hệ cô Yến |
|
|
Học sinh lớp 10 |
2.925.000/36 buổi |
|
10 |
Toán 11 |
|
|
Học sinh lớp 11 | ||
|
11 |
Toán 12 |
17h30-19h30 |
T7 + CN |
A202 |
Học sinh lớp 12 | |
|
12 |
Lý 8 |
9h45 - 11h15 |
Chủ nhật |
TTB |
Học sinh lớp 8 |
1.125.000/18 buổi |
|
13 |
Hóa 8 |
8h00- 9h30 |
A204 | |||
|
14 |
Lý 9 |
9h45-11h15 |
TTB |
Học sinh lớp 9 | ||
|
15 |
Hóa 9 |
8h00-11h15 |
A204 | |||
|
IV. CLB Bé khéo tay (Min 14-Max 20) | ||||||
|
|
Bộ môn Nấu ăn | |||||
|
1 |
Nấu ăn |
15h45-17h15 |
Chủ nhật |
A111 |
Từ 9 ->15 tuổi |
675.000/18 buổi |
|
|
Bộ môn Gấp giấy NB |
|
|
|
| |
|
1 |
Gấp giấy - 1 (cũ) |
9h45-11h15 |
Thứ 7 |
B203b |
Từ 5 -> 8 tuổi |
585.000/18 buổi |
|
2 |
Gấp giấy - 2 (cũ) |
9h45-11h15 |
CN |
B203b | ||
|
V. CLB Đội Nghi lễ Măng non | ||||||
|
1 |
Trống CB-1 |
14h00 - 15h30 |
Thứ 7 |
A109 |
Lớp 3,4,6 |
Miễn phí: Đăng ký trực tiếp liên hệ đ/c Ngọc. ĐT: 0987813282 |
|
2 |
Trống CB-2 |
14h00 - 15h30 |
CN |
A109 |
Lớp 3,4,6 | |
|
3 |
Kèn CB-1 |
14h00 - 15h30 |
Thứ 7 |
A111 |
Lớp 6,7 | |
|
4 |
Kèn CB-2 |
14h00 - 15h30 |
CN |
A111 |
Lớp 6,7 | |
|
5 |
Trống - Đội tuyển |
15h45- 17h15 |
CN |
A109 |
Lớp 6,7 | |
|
6 |
Kèn - Đội tuyển |
15h45- 17h15 |
CN |
A101 |
Lớp 6,7 | |
|
Lưu ý: Ghi danh học sinh đăng ký ôn luyện vào lớp 10 Văn và Toán. Liên hệ cô Yến, ĐT 0986692873 | ||||||
|
LÃNH ĐẠO KHOA | ||||||