Khoa Giáo dục Tổng hợp chiêu sinh hè 2018

               CUNG THIẾU NHI HÀ NỘI

            ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

         KHOA GIÁO DỤC TỔNG HỢP

***

CHIÊU SINH KỲ II.2018

TT

TÊN LỚP

LỊCH HỌC

PHÒNG

ĐIỀU KIỆN TUYỂN

MỨC THU

GIỜ HỌC

NGÀY

I

CÂU LẠC BỘ KỸ NĂNG SỐNG (Min 12 - Max 18)

 

Giao tiếp mẫu giáo

1

GTMG

16h15 - 17h45

Thứ 3

C301

Năm sinh
 2012 - 2013

1.030.000đ/12 buổi (Bao gồm: 250,000 tiền tham quan)

2

GTMG

16h15 - 17h45

Thứ 4

3

GTMG

16h15 - 17h45

Thứ 6

4

GTMG

09h30 - 11h00

Thứ 7

5

GTMG

16h15 - 17h45

6

GTMG

09h30 - 11h00

Chủ nhật

7

GTMG

16h15 - 17h45

 

Kỹ năng sống Tiểu học A

1

KNS - TH A

16h15 - 17h45

Thứ 3

C301

Năm sinh
2010-2011

1.030.000đ/12 buổi (Bao gồm: 250,000 tiền tham quan)

2

KNS - TH A

18h00 - 19h30

Thứ 4

3

KNS - TH A

14h30 - 16h00

Thứ 7

5

KNS - TH A

07h45 - 09h15

Chủ nhật

 

Kỹ năng sống Tiểu học B

1

KNS - TH B

16h15 - 17h45

Thứ 5

C301

Năm sinh         2008 - 2009

1.030.000 đ/12 buổi (Bao gồm: 250,000 tiền tham quan)

2

KNS - TH B

7h45 - 9h15

Thứ 7

3

KNS - TH B

14h30 - 16h00

Chủ nhật

 

Kỹ năng sống THCS A

1

KNS - THCS A

18h00 - 19h30

Thứ  3

C301

Năm sinh         2006 - 2007

1.030.000 đ/12 buổi (Bao gồm: 250,000 tiền tham quan)

2

KNS - THCS A

18h00 - 19h30

Thứ 6

 

Kỹ năng sống THCS B

1

KNS - THCS B

18h00 – 19h30

Thứ 3

C301

Năm sinh
2004-2005

1.030.000 đ/12 buổi (Bao gồm: 250,000 tiền tham quan)

2

KNS - THCS B

18h00 – 19h30

Thứ 5

 

CLB Từng bước nhỏ (Can thiệp trẻ đặc biệt)

1

Can thiệp trẻ đặc biệt

 

 

 

Từ 2 đến 15 tuổi

180.000đ/1h can thiệp

II

CÂU LẠC BỘ VĂN HỌC

 

Bé lớp 1 (Min 12 - Max 16)

 

Làm quen chữ cái

1

LQCC - A

09h30 - 11h00

T4

C302

Năm sinh 2013

600.000 đ/12 buổi

2

LQCC - B

09h30 - 11h00

CN

3

LQCC - C

16h15 - 17h45

T4

TT

TÊN LỚP

LỊCH HỌC

PHÒNG

ĐIỀU KIỆN TUYỂN

MỨC THU

GIỜ HỌC

NGÀY

 

Bé tự tin vào lớp 1 (mới)

1

BL1 - A

16h15 - 17h45

Thứ 2,4,6

C302

Năm sinh 2012

1.800.000 đ/36 buổi

2

BL1 - B

18h00 - 19h30

Thứ 2,4,6

3

BL1 - C

18h00 - 19h30

Thứ 3,5,7

 

Viết đọc (mới) (Min 12 - Max 16)

1

VĐ - 1

07h45 - 09h15

T3 + T5

C302

Năm sinh 2012

 


1.200.000 đ/24 buổi

2

VĐ - 2

16h15 - 17h45

T3 + T5

3

VĐ - 3

09h30 - 11h00

T2 + T6

C303

4

VĐ - 4

16h15 - 17h45

T2 + T6

5

VĐ - 5

18h00 - 19h30

T2 + T6

 

Bé lớp 1 - Viết đọc - K2 (cũ)

1

BL1-K2 (B.Nga)

07h45 - 11h00

T7

C302

Năm sinh 2012

1.200.000 đ/24 buổi

2

VĐ1-K2 (Giang)

07h45 - 11h00

T7

C303

3

VĐ2 - K2(Vân)

07h45 - 11h00

T7

C304

4

VĐ3 - K2(Vân)

16h15 - 17h45

T7 - CN

C302

 

Luyện chữ lớp 2,3,4  (Min 12 - Max 16)

1

LC - 2A

07h45 - 09h15

T3 + T5

C303

Năm sinh 2010

1.200.000 đ/24 buổi

2

LC - 2B

09h30 - 11h00

T2 + T6

C302

3

LC - 3A

09h30 - 11h00

T3 + T5

C303

Năm sinh 2009

1.200.000 đ/24 buổi

4

LC - 3B

07h45 - 09h15

T2 + T6

C302

5

LC - 4,5 A

14h30 - 16h00

T3 + T5

C302

Năm sinh 2007, 2008

1.200.000 đ/24 buổi

6

LC - 4,5 B

18h00 - 19h30

T3 + T5

C303

 

Văn học (CB: Min 8 - Max 15; NC: Min 8 - Max 12)

1

Văn 2B

16h15 - 17h45

T3 + T5

C303

Lớp 1 lên lớp 2

1.560.000 đ/24 buổi

2

Văn 3B

14h30 - 16h00

T3 + T5

C303

Lớp 2 lên lớp 3

3

Văn 3C

7h45- 9h15

T6

A06

Lớp  lên lớp 3

780.000 đ/12 buổi

4

Văn 2C

9h30- 11h00

T6

C304

Lớp 1 lên lớp 2

5

Văn 4C

7h45- 9h15

T2

C304

Lớp 3 lên lớp 4

6

 Văn 5C

9h30- 11h00

T2

A206

Lớp 4 lên lớp 5

7

Văn 4B

14h30 - 16h00

T3 + T5

C304

Lớp 3 lên lớp 4

1.560.000 đ/24 buổi

8

Văn 5B

16h15 - 17h45

T3 + T5

C304

Lớp 4 lên lớp 5

9

Văn nâng cao 3

09h30 - 11h00

T7 + CN

C304

Lớp 2 lên lớp 3

1.800.000 đ/24 buổi

10

Văn nâng cao 7

07h45 - 09h15

T7 + CN

A207

Lớp 6 lên lớp 7

11

Văn nâng cao 8

16h15 - 17h45

T7 + CN

B203

Lớp 7 lên lớp 8

12

Văn nâng cao 9

18h00 - 19h30

T7 + CN

B203

Lớp 8 lên lớp 9

TT

TÊN LỚP

LỊCH HỌC

PHÒNG

ĐIỀU KIỆN TUYỂN

MỨC THU

GIỜ HỌC

NGÀY

 

Lớp cũ (bổ sung)

 

 

 

 

 

13

Văn nâng cao 6

16h15 - 17h45

T7 + CN

C303

Lớp 5 lên lớp 6

1.800.000 đ/24 buổi

14

Văn nâng cao 5

14h30 - 16h00

T7 + CN

C303

Lớp 4 lên lớp 5

15

Văn nâng cao 4

14h30 - 16h00

T7 + CN

A206

Lớp 3 lên lớp 4

*

Thẻ Thư viện

Sáng: 8h-11h    Chiều:14h30-17h

T2 -> T6

A202

Lớp 2 đến lớp 9

120,000 đ/3 tháng

III

CÂU LẠC BỘ KHOA HỌC TỰ NHIÊN (CB: Min 8 - Max 15; NC: Min 8 - Max 12)

 

Lớp mới

 

 

 

 

 

1

Toán 2B

14h30 - 16h00

T3 + T5

A206

Lớp 1 lên lớp 2

1.560.000 đ/24 buổi

2

Toán 3B

16h15 - 17h45

T3 + T5

A206

Lớp 2 lên lớp 3

3

Toán 2C

7h45- 9h15

T6

C304

Lớp 1 lên lớp 2

780.000 đ/12 buổi

4

Toán 3C

9h30- 11h00

T6

A206

Lớp 2 lên lớp 3

5

Toán 4C

7h45- 9h15

T2

C304

Lớp 3 lên lớp 4

6

Toán 5C

9h30- 11h00

T2

A206

Lớp 4 lên lớp 5

7

Toán 4B

16h15 - 17h45

T3 + T5

A207

Lớp 3 lên lớp 4

1.560.000 đ/24 buổi

8

Toán 5B

14h30 - 16h00

T3 + T5

A207

Lớp 4 lên lớp 5

9

Toán 6B

14h30 - 16h00

T7 + CN

C304

Lớp 5 lên lớp 6

10

Toán 7B

18h00 - 19h30

T3 + T5

A207

Lớp 6 lên lớp 7

11

Toán 8B

18h00 - 19h30

T3 + T5

A206

Lớp 7 lên lớp 8

 

Lớp cũ (bổ sung)

 

 

 

 

 

8

Toán nâng cao 3A

07h45 - 09h15

T7 + CN

A206

Lớp 2 lên lớp 3

1,800,000 đ/24 buổi (Ca đúp/12 buổi)

9

Toán nâng cao 4A

16h15 - 17h45

T7 + CN

C304

Lớp 3 lên lớp 4

10

Toán nâng cao 5A

16h15 - 17h45

T7 + CN

A206

Lớp 4 lên lớp 5

11

Toán nâng cao 6A

07h45 - 11h00

CN

A202

Lớp 5 lên lớp 6

12

Toán nâng cao 7A

9h30 - 11h00

T7 + CN

A207

Lớp 6 lên lớp 7

13

Toán nâng cao 8A

18h00 - 19h30

T7 + CN

A207

Lớp 7 lên lớp 8

14

Toán nâng cao 9A

16h15 - 17h45

T7 + CN

A207

Lớp 8 lên lớp 9

15

Toán 10

18h00 - 19h30

T2 + T6

A206

Lớp 9 lên lớp 10

2,040,000 đ/24 buổi

16

Toán 11

18h00 - 19h30

T3 + T5

C304

Lớp 10 lên lớp 11

17

Toán 12

18h00 - 19h00

T7 + CN

C303

Lớp 11 lên lớp 12

 

Lý, Hóa

 

 

 

 

 

1

Hóa 8

7h45 - 9h15

CN

C303

Lớp 7 lên lớp 8

780,000 đ/12 buổi

2

Hóa 9

9h30 -11h00

CN

C303

Lớp 8 lên lớp 9

3

Lý 8

9h30- 11h00

CN

A206

Lớp 7 lên lớp 8

4

Lý 9

7h45- 9h15

CN

A206

Lớp 8 lên lớp 9

5

Lý 10

Ghi danh

 

 

 

 

6

Hóa 10

Ghi danh

 

 

 

*

Kèm học sinh

Liên hệ trực tiếp với cô Yến, số ĐT 0986692873 (lớp học từ 2 đến 4 học sinh)

Ghi danh

TT

TÊN LỚP

LỊCH HỌC

PHÒNG

ĐIỀU KIỆN TUYỂN

MỨC THU

GIỜ HỌC

NGÀY

IV

CÂU LẠC BỘ BÉ KHÉO TAY (Min 12 - Max 18)

 

Nấu ăn

 

Lớp cơ bản

 

 

 

 

 

1

NACB - 1

7h45 - 9h15

T2 + T6

A111

Từ 9 --> 15 tuổi

840,000 đ/24 buổi

2

NACB - 2

16h15 - 17h45

3

NACB - 3

7h45 - 9h15

T3 + T5

4

NACB - 4

14h30 – 16h00

5

NACB - 5

7h45 - 9h15

T4 + T7

6

NACB - 6

16h15 - 17h45

7

NACB - 7

7h45 - 9h15

CN

480,000 đ/12 buổi

 

Lớp nâng cao

 

 

 

 

 

1

NANC - 1

16h15 - 17h45

T3 + T5

A111

Từ 9 --> 15 tuổi

840,000đ/24 buổi

2

NANC - 2

14h30 – 16h00

T4 + T7

 

Gấp giấy Nhật bản

1

GG - A1

9h30 - 11h00

T3 + T5

A204

Từ 5 --> 8 tuổi

720,000 đ/24 buổi

2

GG - A2

16h15 - 17h45

T4

420,000 đ/12 buổi

3

GG - A3

16h15 - 17h45

T2 + T6

720,000 đ/24 buổi

4

GG - A4

9h30 - 11h00

CN

420,000 đ/12 buổi

5

GG - B2

7h45 - 9h15

CN

C302

Từ 9 --> 15 tuổi

420,000 đ/12 buổi

 

Đất nặn Hàn Quốc

1

ĐN - 1

9h30 - 11h00

T2

A204

Từ 5--> 9 tuổi

420,000 đ/12 buổi

2

ĐN - 2

16h15 - 17h45

T3

3

ĐN - 3

9h30 - 11h00

T7

4

ĐN - 4

16h15 - 17h45

T5

Từ 10 --> 15 tuổi

 

Bóng bay nghệ thuật

1

BBNT - 1

9h30 - 11h00

T4

A204

Từ 6 --> 15 tuổi

420,000 đ/12 buổi

2

BBNT - 2

9h30 - 11h00

T6

V

CÂU LẠC BỘ NGHI LỄ MĂNG NON

1

Trống

 

 

A109

Lớp 3,4,6

Miễn phí (Đăng ký trực tiếp: đ/c Ngọc: 0987813282)

2

Kèn

 

 

Lớp 6,7

 Ghi chú:
 Đối với Câu lạc bộ Khoa học tự nhiên, lớp nâng cao khối tiểu học và trung học cơ sở đăng ký theo nguyện vọng của phụ huynh và học sinh sau đó thi tuyển sau 2 tuần học.

Chia sẻ


 Các tin liên quan

Tuyển sinh

(84-4) 39393014
Thư viện ảnh