Khoa Thể dục Thể thao chiêu sinh kì hè 2017
CUNG THIẾU NHI HÀ NỘI |
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | |||||
KHOA: THỂ DỤC THỂ THAO | ||||||
*** | ||||||
CHIÊU SINH KỲ II/2017 | ||||||
Đơn vị: đồng | ||||||
TT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
ĐỊA ĐIỂM |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | |
GIỜ |
NGÀY | |||||
I. |
Bộ môn Bóng bàn | |||||
A |
CLB BB Cơ bản; Min = 15; Max = 18 /CLB | |||||
1 |
BB Cơ bản 1 |
7h45-9h00 |
T2+6 |
B205 |
7 -> 9 tuổi |
1,200,000 |
2 |
BB Cơ bản 2 |
9h30-10h45 |
10 - >12 tuổi |
1,200,000 | ||
3 |
BB Cơ bản 3 |
14h30-15h45 |
13 - >15 tuổi |
1,200,000 | ||
4 |
BB Cơ bản 4 |
7h45-9h00 |
T3+5 |
10 -> 12 tuổi |
1,200,000 | |
5 |
BB Cơ bản 5 |
9h30-10h45 |
7 - > 9 tuổi |
1,200,000 | ||
6 |
BB Cơ bản 6 |
14h30-15h45 |
13 - >15 tuổi |
1,200,000 | ||
B. |
CLB Chất lượng cao;Min = 7; Max = 10 /CLB | |||||
1 |
BB CLC 1 |
16h15-17h30 |
T2+6 |
B205 |
6 -> 7 tuổi |
1,800,000 |
2 |
BB CLC 2 |
16h15-17h30 |
T3+5 |
8 -> 10 tuổi |
1,800,000 | |
3 |
BB CLC 3 |
7h45-9h00 |
T4+7 |
11 ->13 tuổi |
1,800,000 | |
4 |
BB CLC 4 |
9h30-10h45 |
6 -> 7 tuổi |
1,800,000 | ||
5 |
BB CLC 5 |
14h30-15h45 |
11 ->13 tuổi |
1,800,000 | ||
6 |
BB CLC 6 |
16h15-17h30 |
8 ->10 tuổi |
1,800,000 | ||
C. |
CLB Nâng cao; Min = 7; Max = 10 /CLB | |||||
1 |
BB NC 1 |
18h-19h15 |
T2+6 |
B205 |
8 -> 10 tuổi |
1,800,000 |
2 |
BB NC 2 |
18h-19h15 |
T3+5 |
11 -> 13 tuổi |
1,800,000 | |
II. |
Bộ môn Cầu lông;Min = 15; Max = 18 / CLB | |||||
1 |
CL Cơ bản 1 |
7h45-9h00 |
T2+6 |
Sân lớn |
7 -> 9 tuổi |
1,200,000 |
2 |
CL Cơ bản 2 |
7h45-9h00 |
10 - >12 tuổi |
1,200,000 | ||
3 |
CL Cơ bản 3 |
7h45-9h00 |
13 - >15 tuổi |
1,200,000 | ||
4 |
CL Cơ bản 4 |
16h30-17h45 |
10 -> 12 tuổi |
1,200,000 | ||
5 |
CL Cơ bản 5 |
18h00-19h15 |
7 - > 9 tuổi |
1,200,000 | ||
TT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
ĐỊA ĐIỂM |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | |
GIỜ |
NGÀY | |||||
6 |
CL Cơ bản 6 |
7h45-9h00 |
T3+5 |
Sân lớn |
7 -> 9 tuổi |
1,200,000 |
7 |
CL Cơ bản 7 |
7h45-9h00 |
10 - >12 tuổi |
1,200,000 | ||
8 |
CL Cơ bản 8 |
7h45-9h00 |
13 - >15 tuổi |
1,200,000 | ||
9 |
CL Cơ bản 9 |
16h30-17h45 |
10 -> 12 tuổi |
1,200,000 | ||
10 |
CL Cơ bản 10 |
18h00-19h15 |
7 - > 9 tuổi |
1,200,000 | ||
III |
Bộ môn Taekwondo; Min = 15; Max = 18 / CLB | |||||
1 |
Tae 1 |
7h45-9h00 |
T2+T6 |
Tầng 6 |
6-10 tuổi |
1,200,000 |
2 |
Tae 2 |
7h45-9h00 |
10-15 tuổi |
1,200,000 | ||
3 |
Tae 3 |
9h30-10h45 |
6-10 tuổi |
1,200,000 | ||
4 |
Tae 4 |
9h30-10h45 |
10-15 tuổi |
1,200,000 | ||
5 |
Tae 5 |
16h15-17h30 |
6-10 tuổi |
1,200,000 | ||
6 |
Tae 6 |
16h15-17h30 |
10-15 tuổi |
1,200,000 | ||
7 |
Tae 7 |
18h00-19h15 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
8 |
Tae 8 |
19h15-20h30 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
9 |
Tae 9 |
7h45-9h00 |
T4+T7 |
Tầng 6 |
6-15 tuổi |
1,200,000 |
10 |
Tae 10 |
9h30-10h45 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
11 |
Tae 11 |
16h15-17h30 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
12 |
Tae 12 |
18h00-19h15 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
13 |
Tae 13 |
19h15-20h30 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
14 |
Tae 14 |
7h45-9h00 |
T7+CN |
Tầng 6 |
6-15 tuổi |
1,200,000 |
15 |
Tae 15 |
9h30-10h45 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
16 |
Tae 16 |
14h30-15h45 |
6-10 tuổi |
1,200,000 | ||
17 |
Tae 17 |
14h30-15h45 |
10-15 tuổi |
1,200,000 | ||
18 |
Tae 18 |
16h15-17h30 |
6-15 tuổi |
1,200,000 | ||
IV |
Bộ môn Võ Karatedo; Min = 15; Max = 18 / CLB | |||||
1 |
Kar 1 |
7h45-9h00 |
T3+T5 |
Tầng 6 |
6->10 tuổi |
1,200,000 |
2 |
Kar 2 |
7h45-9h00 |
10->15 tuổi |
1,200,000 | ||
3 |
Kar 3 |
9h30-10h45 |
6->10 tuổi |
1,200,000 | ||
4 |
Kar 4 |
9h30-10h45 |
10->15 tuổi |
1,200,000 | ||
5 |
Kar 5 |
14h30-15h45 |
6->15 tuổi |
1,200,000 | ||
6 |
Kar 6 |
16h15-17h30 |
6->10 tuổi |
1,200,000 | ||
7 |
Kar 7 |
16h15-17h30 |
10->15 tuổi |
1,200,000 | ||
8 |
Kar 8 |
18h00-19h15 |
6->15 tuổi |
1,200,000 | ||
9 |
Kar 9 |
19h15-20h30 |
6->15 tuổi |
1,200,000 | ||
TT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
ĐỊA ĐIỂM |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | |
GIỜ |
NGÀY | |||||
V |
Bộ môn Võ Nam Hồng Sơn; Min = 15; Max = 18 / CLB | |||||
1 |
NHS |
18h00-19h15 |
T3+T5 |
Tầng 6 |
6->16 tuổi |
1,200,000 |
VI |
Bộ môn Bóng rổ |
Min = 15; Max = 18 / CLB | ||||
1 |
Bro 5 |
7h45-9h00 |
T4+T7 |
Sân lớn |
6->16 tuổi |
1,200,000 |
2 |
Bro 6 |
16h15-17h30 |
T4+T7 |
1,200,000 | ||
3 |
Bro 7 |
18h00-19h15 |
T4+T7 |
1,200,000 | ||
4 |
Bro 8 |
7h45-9h00 |
T3+T5 |
1,200,000 | ||
5 |
Bro 9 |
16h15-17h30 |
T3+T5 |
1,200,000 | ||
6 |
Bro 10 |
18h00-19h15 |
T3+T5 |
1,200,000 | ||
7 |
Bro 11 |
7h45-9h00 |
T7+CN |
1,200,000 | ||
8 |
Bro 12 |
16h15-17h30 |
T7+CN |
1,200,000 | ||
VII |
Bộ môn Cờ vua & Cờ tướng | |||||
A |
CLB Cờ vua, trình độ cơ bản; Min = 15; Max = 18 /CLB | |||||
1 |
CV Cơ bản 1 |
7h45-9h00 |
T2+T6 |
B204 |
5->8 tuổi |
1,200,000 |
2 |
CV Cơ bản 2 |
9h30-10h45 |
8->10 tuổi |
1,200,000 | ||
3 |
CV Cơ bản 3 |
14h30-15h45 |
8->10 tuổi |
1,200,000 | ||
4 |
CV Cơ bản 4 |
16h15-17h30 |
5->8 tuổi |
1,200,000 | ||
5 |
CV Cơ bản 5 |
18h00-19h15 |
5>-8 tuổi |
1,200,000 | ||
6 |
CV Cơ bản 6 |
19h15-20h30 |
8->15 tuổi |
1,200,000 | ||
7 |
CV Cơ bản 7 |
7h45-9h00 |
T3+T5 |
B204 |
5->8 tuổi |
1,200,000 |
8 |
CV Cơ bản 8 |
9h30-10h45 |
8->10 tuổi |
1,200,000 | ||
9 |
CV Cơ bản 9 |
14h30-15h45 |
8->10 tuổi |
1,200,000 | ||
10 |
CV Cơ bản 10 |
16h15-17h30 |
5->8 tuổi |
1,200,000 | ||
11 |
CV Cơ bản 11 |
18h00-19h15 |
5->8 tuổi |
1,200,000 | ||
12 |
CV Cơ bản 12 |
19h15-20h30 |
8->15 tuổi |
1,200,000 | ||
13 |
CV Cơ bản 13 |
16h15-17h30 |
T4+T7 |
B204 |
5->8 tuổi |
1,200,000 |
14 |
CV Cơ bản 14 |
7h45-9h00 |
T7+CN |
B204 |
5->8 tuổi |
1,200,000 |
15 |
CV Cơ bản 15 |
9h30-10h45 |
T7+CN |
8->10 tuổi |
1,200,000 | |
B |
CLB Cờ Tướng, trình độ cơ bản; Min = 15; Max = 18 /CLB | |||||
1 |
CT Cơ bản 1 |
7h45-9h00 |
T4 |
B204 |
5->8 tuổi |
660,000 |
2 |
CT Cơ bản 2 |
9h30-10h45 |
T4 |
8->10 tuổi |
660,000 | |
3 |
CT Cơ bản 3 |
14h30-15h45 |
T4 |
8->10 tuổi |
660,000 | |
TT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
ĐỊA ĐIỂM |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | |
GIỜ |
NGÀY | |||||
VIII |
Bộ môn Aerobic; Min= 15; Max = 18 /CLB | |||||
1 |
Ae Cơ bản 1 |
7h45-9h00 |
T2+T6 |
B105 |
4->8 tuổi |
1,200,000 |
2 |
Ae Cơ bản 2 |
9h30-10h45 |
8->15 tuổi |
1,200,000 | ||
3 |
Ae Cơ bản 3 |
14h30-15h45 |
8->15 tuổi |
1,200,000 | ||
4 |
Ae Cơ bản 4 |
16h15-17h30 |
4->8 tuổi |
1,200,000 | ||
5 |
Ae Cơ bản 5 |
7h45-9h00 |
T3+T5 |
B105 |
4->8 tuổi |
1,200,000 |
6 |
Ae Cơ bản 6 |
9h30-10h45 |
8->15 tuổi |
1,200,000 | ||
7 |
Ae Cơ bản 7 |
14h30-15h45 |
8->15 tuổi |
1,200,000 | ||
8 |
Ae Cơ bản 8 |
16h15-17h30 |
4->8 tuổi |
1,200,000 | ||
9 |
Ae Cơ bản 9 |
18h00-19h15 |
4->8 tuổi |
1,200,000 | ||
10 |
Ae Cơ bản 10 |
19h15-20h30 |
8->15 tuổi |
1,200,000 | ||
11 |
Ae Cơ bản 11 |
14h30-15h45 |
T7+CN |
B105 |
4->8 tuổi |
1,200,000 |
12 |
Ae Cơ bản 12 |
7h45-9h00 |
T4 |
B105 |
4->8 tuổi |
660,000 |
13 |
Ae Cơ bản 13 |
9h30-10h45 |
8->15 tuổi |
660,000 | ||
14 |
Ae Cơ bản 14 |
14h30-15h45 |
8->15 tuổi |
660,000 | ||
15 |
Ae Cơ bản 15 |
16h15-17h30 |
4->8 tuổi |
660,000 | ||
IX |
Bộ môn phổ cập bơi lội, phòng chống đuối nước; Min = 7, Max = 10 thiếu nhi/ lớp | |||||
1 |
BL PT1 |
6h00 – 7h00 |
12 buổi |
Sân Cung |
7 -> 15 tuổi |
1,200,000 |
2 |
BL PT2 |
6h45 – 7h45 |
1,200,000 | |||
3 |
BL PT3 |
7h30 – 8h30 |
1,200,000 | |||
4 |
BL PT4 |
8h15 – 9h15 |
1,200,000 | |||
5 |
BL PT5 |
9h00 – 10h |
1,200,000 | |||
6 |
BL PT6 |
9h45 - 10h45 |
1,200,000 | |||
7 |
BL PT7 |
10h30–11h30 |
1,200,000 | |||
8 |
BL PT8 |
14h30-15h30 |
1,200,000 | |||
9 |
BL PT9 |
15h15-16h15 |
1,200,000 | |||
10 |
BL PT10 |
16h00-17h00 |
1,200,000 | |||
11 |
BL PT11 |
16h45-17h45 |
1,200,000 | |||
12 |
BL PT12 |
17h30-18h30 |
1,200,000 | |||
13 |
BL PT13 |
18h15 - 19h15 |
1,200,000 |