Khoa Mỹ thuật chiêu sinh hè 2018
CUNG THIẾU NHI HÀ NỘI |
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | ||||||
KHOA MỸ THUẬT | |||||||
CHIÊU SINH KỲ II/2018 | |||||||
Đơn vị: đồng | |||||||
STT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | ||
GIỜ |
NGÀY | ||||||
I./ CÂU LẠC BỘ HỘI HỌA | |||||||
Ca 1 (Tuần 01 buổi) |
CB-B2-1 |
7h45- 9h15 |
T2 |
308 |
Từ7 – 9 tuổi |
600.000đ/12 buổi | |
CB-B1-3 |
T6 |
308 | |||||
CB-B1-12 |
T3 |
309 |
Từ 7-9 tuổi | ||||
CB-C1-4 |
T3 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi | ||||
CB-A1-17 |
T4 |
308 |
Từ5 – 6 tuổi | ||||
CB-B1-21 |
T4 |
309 |
Từ7 – 9 tuổi | ||||
CB-B3-2 |
T7 |
305 | |||||
CB_B1-17 |
306 | ||||||
CB-A1-15 |
307 |
Từ5 – 6 tuổi | |||||
CB-A4-1 |
308 | ||||||
NC-B5-1 |
309 |
Từ7 – 9 tuổi | |||||
NC-C4-1 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi | |||||
CB-A3-3 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi | |||||
CB-A1-32 |
312 | ||||||
CB-A1-18 |
313 | ||||||
NC- A5-3 |
CN |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB - A1-26 |
308 | ||||||
NC -B5-2 |
309 |
Từ7 – 9 tuổi | |||||
NC-C5-1 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi | |||||
CB-B1-22 |
311 |
Từ7 – 9 tuổi | |||||
Ca 2 (Tuần 01 buổi) |
CB-A1-3 |
9h30 – 11h |
T2 |
306 |
Từ5 – 6 tuổi |
600.000đ/12buổi | |
CB-A2-2 |
T6 | ||||||
CB-B2-2 |
T2 |
308 |
Từ7 – 9 tuổi | ||||
CB-B2-3 |
T6 | ||||||
CB-A1-11 |
T3 |
306 |
Từ5 – 6 tuổi | ||||
CB-A2-4 |
T5 |
| |||||
CB-B1-9 |
T3 |
308 |
Từ7 – 9 tuổi | ||||
CB-B1-10 |
T5 | ||||||
NC-A4-2 |
T7 |
308 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-C2-2 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi | |||||
CB-A1-19 |
311 |
Từ5 – 6 tuổi | |||||
CB-A2-8 |
312 | ||||||
NC- B4-6 |
T7 |
313 |
Từ 7-9 tuổi | ||||
NC-A5-1 |
CN |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-A3-6 |
308 | ||||||
NC-C5-6 |
313 |
Từ 10 – 15 tuổi | |||||
CB-A1-27 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi | |||||
NC-B5-7 |
312 |
Từ 7-9 tuổi | |||||
STT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | ||
GIỜ |
NGÀY | ||||||
Ca 3 (Tuần 01 buổi) |
CB - A3-4 |
14h30 – 16h |
T7 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
600.000đ/12buổi | |
NC- B4-1 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-C2-4 |
310 |
Từ 10 – 13 tuổi | |||||
NC-A5-4 |
CN |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
NC-B5-3 |
306 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-C1-6 |
309 |
Từ 10 – 15 tuổi | |||||
CB-C2-5 |
310 | ||||||
Ca 4 (Tuần 01 buổi) |
CB-B2-4 |
16h15 – 17h45 |
T2 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
600.000đ/12 buổi | |
CB-A1-6 |
T6 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B2-5 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A2-5 |
T3 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B1-15 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A3-1 |
T5 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B2-9 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
NC-A4-3 |
T7 |
308 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
NC-B5-6 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CN-B1-19 |
310 | ||||||
CB-A1-22 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi | |||||
CB-A2-9 |
312 | ||||||
CB-B2-12 |
313 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A1-30 |
CN |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
NC-A4-5 |
308 | ||||||
CB-B3-4 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
NC-B5-8 |
310 | ||||||
CB-A2-10 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi | |||||
CB-B1-23 |
312 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
Ca 5 (Tuần 01 buổi) |
CB-A1-8 |
18h – 19h30 |
T2 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
600.000đ/12 buổi | |
CB-B1-7 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A2-3 |
T6 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B2-6 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A2-6 |
T3 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B2-10 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A3-2 |
T5 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B3-1 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
NC-A4-4 |
T7 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
NC-B4-2 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-B1-21 |
308 | ||||||
CB-A1-24 |
309 |
Từ 5 – 6 tuổi | |||||
CB-A1-25 |
310 | ||||||
CB-A1-31 |
CN |
305 | |||||
NC-B5-4 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-B1-24 |
308 | ||||||
STT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | ||
GIỜ |
NGÀY | ||||||
Ca 1 (Tuần 02 buổi) |
CB-A1-1 |
7h45- 9h15 |
T2+T6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24buổi | |
CB-A2-1 |
306 | ||||||
CB-B1-1 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-C1-1 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi | |||||
CB-A1-9 |
T3+5 |
305 |
Từ 7 – 9 tuổi | ||||
CB-B1-11 |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi | |||||
CB-B2-8 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
Ca 2 (Tuần 02 buổi) |
CB-A1-2 |
9h30 – 11h |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi | |
CB-B1-4 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-C2-1 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi | |||||
CB-A1-10 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B1-8 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-B2-7 |
309 | ||||||
CB-C1-5 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi | |||||
CB-A1-9 |
T4+7 |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B1-18 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
Ca 3 (Tuần 02 buổi) |
CB-A1-4 |
14h30 – 16h |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi | |
CB-B1-2 |
306 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A1-12 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B1-13 |
306 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A1-20 |
T4+7 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
Ca 4 (Tuần 02 buổi) |
CB-A1-5 |
16h15 – 17h45 |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi | |
CB-B1-5 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-C1-2 |
309 |
Từ 10 – 15 tuổi | |||||
CB-C1-3 |
310 | ||||||
CB-A1-13 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
CB-B1-14 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-C2-2 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi | |||||
CB-B2-11 |
T4+7 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | ||||
Ca 5 (Tuần 02 buổi) |
CB-A1-7 |
18h - 19h30 |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||
CB-B1-6 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A1-14 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi | |||
CB-B1-16 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi | |||||
CB-A1-23 |
T4+7 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi | ||||
STT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | ||
GIỜ |
NGÀY | ||||||
CLB Mỹ thuật sáng tạo |
MTST - A1-1 |
9h30 – 11h00 |
T7 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi |
840.000đ/12b (chưa tính tiền họa phẩm 360,000đ) | |
MTST - B1-1 |
306 |
Từ 8 -11 tuổi | |||||
MTST - A1-2 |
16h15 – 17h45 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | ||||
MTST - B1-2 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | |||||
MTST - A1-3 |
7h45 - 9h15 |
CN |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | |||
MTST - B1-3 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | |||||
MTST - A3-1 |
9h30 – 11h00 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | ||||
MTST - B2-1 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | |||||
MTST - A1-4 |
16h15 – 17h45 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | ||||
MTST - B1-4 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | |||||
CLB Năng khiếu |
NK-B |
9h30 – 11h30 |
CN |
309 |
Từ 7-10 tuổi |
1.320.000đ/12b (chưa tính tiền họa phẩm: 480.000 đ) | |
NK-C |
310 |
Từ 11-15 tuổi | |||||
II.CÂU LẠC BỘ TRÌNH DIỄN – TẠO MẪU THỜI TRANG | |||||||
TT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | ||
GiỜ |
NGÀY | ||||||
I. |
TRÌNH DIỄN THỜI TRANG | ||||||
1 |
TDTT Cơ bản B |
7h45 - 9h15 |
T2 + T6 |
304 |
Từ 7 - 9 tuổi |
1,320,000/24buổi | |
T3 + t5 | |||||||
T4 + t7 | |||||||
2 |
TDTT Cơ bản A |
9h30 – 11h |
T2 + T6 |
Từ 4 - 6 tuổi | |||
T3 + t5 | |||||||
T4 + t7 | |||||||
3 |
TDTT Cơ bản B,C |
14h30 – 16h |
T2 + T6 |
Từ 7 - 15 tuổi | |||
T3 + t5 | |||||||
T4 + t7 | |||||||
4 |
TDTT Cơ bản A |
16h15-17h45 |
T2 + T6 |
Từ 4 - 6 tuổi | |||
T3 + t5 | |||||||
5 |
TDTT Cơ bản B |
7h45 - 9h15 |
CN |
Từ 7 - 9 tuổi |
660,000đ/12buổi | ||
6 |
TDTT Cơ bảnA |
9h30 – 11h |
Từ 4 - 6 tuổi | ||||
7 |
TDNC B2 |
14h30 – 16h |
Từ 7 - 9 tuổi |
960,000đ/12buổi | |||
8 |
TDNC A1 |
16h15-17h45 |
Từ 4 - 6 tuổi | ||||
9 |
TDNC B1 |
18h00 - 19h30 |
Từ 7 - 9 tuổi | ||||
10 |
TDNC A2 |
18h00 - 19h30 |
T4 |
Từ 4 - 6 tuổi | |||
11 |
TDNCA3 |
T5 | |||||
12 |
TDNK A |
T7 |
480,000đ/12b (đã giảm 50%) | ||||
13 |
TDNK B |
T6 |
Từ 7 - 9 tuổi | ||||
14 |
TDNC Nam |
309 |
675,000đ/12b(đã giảm 30%) | ||||
STT |
TÊN PHÂN ĐỘI |
LỊCH SINH HOẠT |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN TUYỂN |
MỨC THU | ||
GIỜ |
NGÀY | ||||||
II. |
TẠO MẪU THỜI TRANG | ||||||
1 |
TM Cơ bản |
7h45 - 9h15 |
T2 + T6 |
302 |
Từ 7 - 15 tuổi |
1.320.000/24 buổi | |
T3 + t5 | |||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi | ||||||
T7+CN |
1.320.000/24 buổi | ||||||
2 |
TM Cơ bản |
9h30 – 11h |
T2 + T6 | ||||
T3 + t5 | |||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi | ||||||
T7+CN |
1.320.000/24 buổi | ||||||
3 |
TM Cơ bản |
14h30 – 16h |
T2 + T6 | ||||
T3 + t5 | |||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi | ||||||
T7+CN |
1.320.000/24 buổi | ||||||
4 |
TM Cơ bản |
16h15-17h45 |
T2 + T6 | ||||
T3 + t5 | |||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi | ||||||
T7+CN |
1.320.000/24 buổi | ||||||
5 |
TM Cơ bản |
18h-19h30 |
T2 + T6 | ||||
T3 + t5 | |||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi | ||||||
T7+CN |
1.320.000/24 buổi | ||||||
7 |
TMTT Nâng Cao |
8h – 11h |
T7 |
303 |
Từ 7 - 15 tuổi |
1.920.000đ/24 buổi | |
14h – 17h | |||||||
17h – 20h | |||||||
8 |
TMTT Nâng cao |
8h – 11h |
CN | ||||
14h – 17h | |||||||
17h – 20h |