KHOA NGHỆ THUẬT VÀ MỸ THUẬT CHIÊU SINH KỲ HÈ NĂM 2019
THÀNH ĐOÀN HÀ NỘI CUNG THIẾU NHI *** |
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
|
THÔNG BÁO
Về việc chiêu sinh các Câu lạc bộ kỳ Hè 2019
--------------------------
Ban Giám đốc Cung Thiếu nhi Hà Nội trân trọng thông báo việc tổ chức chiêu sinh các Câu lạc bộ kỳ Hè 2019 dành cho thiếu nhi Thủ đô, cụ thể như sau:
1. Tổ chức chiêu sinh: Từ ngày 18/5/2019 đến hết ngày 18/6/2019
- Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h00
- Buổi chiều, tối: Từ 14h00 đến 20h00
2. Thời gian khai giảng: Ngày 03/6/2019
- Thời gian sinh hoạt:
+ 12 buổi đối với các câu lạc bộ 01 buổi/tuần
+ 24 buổi đối với các câu lạc bộ 02 buổi/tuần
+ 36 buổi đối với các câu lạc bộ 03 buổi/tuần
+ Các nhu cầu khác liên hệ trực tiếp với phòng Giáo vụ.
3. Thủ tục đăng ký
3.1. Đối với thiếu nhi đang tham gia sinh hoạt
Đề nghị nhận “Thông báo thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ kỳ Hè 2019” tại Khoa đang tham gia sinh hoạt. Nộp phí sinh hoạt và nhận hóa đơn tại phòng Tài vụ chậm nhất trước ngày 18/6/2019.
3.2. Đối với thiếu nhi mới đăng ký tham gia sinh hoạt
- Xem “Thông báo chiêu sinh” các bộ môn được niêm yết tại Cung Thiếu nhi hoặc website: www.cungthieunhihanoi.vn
- Đăng ký và nhận Phiếu xếp bộ môn sinh hoạt các Câu lạc bộ từ ngày 18/5/2019 đến hết ngày 18/6/2019, tại khu vực tuyển sinh tầng 1 nhà B. Trường hợp thiếu nhi đăng ký muộn so với ngày khai giảng sẽ được giảm trừ phí sinh hoạt Câu lạc bộ theo nguyên tắc sau:
+ Số phí sinh hoạt CLB của cả kỳ (được tính theo buổi) - Số buổi đã tổ chức hoạt động của CLB (tính tại thời điểm phụ huynh đăng ký).
+ Các trường hợp đặc biệt do Thủ trưởng cơ quan quyết định.
+ Việc giảm trừ không áp dụng với bạn đọc thư viện.
- Nộp phí sinh hoạt Câu lạc bộ và nhận hóa đơn tại phòng Tài vụ.
* LƯU Ý
- Phụ huynh nghiên cứu kỹ về nội dung chiêu sinh Câu lạc bộ, ngày, giờ sinh hoạt trước khi đăng ký, đóng phí sinh hoạt Câu lạc bộ và các quy định về bảo lưu, rút phí.
- Phụ huynh lưu hóa đơn thu phí đến hết kỳ sinh hoạt (buổi đầu vào lớp phải xuất trình cho phụ trách bộ môn kiểm tra và các trường hợp cần thiết khác – Cung Thiếu nhi không cấp lại hoặc sao lưu hóa đơn).
- Miễn phí sinh hoạt Câu lạc bộ áp dụng cho thiếu nhi là con liệt sỹ; thiếu nhi có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn (Có xác nhận của chính quyển địa phương và kết quả kiểm tra của phòng Giáo vụ); thiếu nhi tham gia Câu lạc bộ Nghi lễ măng non. Trường hợp đặc biệt do Thủ trưởng cơ quan quyết định.
- Giảm 50% phí sinh hoạt Câu lạc bộ được áp dụng cho con thương binh, con người có công với cách mạng; con gia đình thuộc hộ nghèo theo chuẩn mới; các CLB đội chuyên, đội tuyển, tài năng (tính theo mức phí sinh hoạt CLB nâng cao, chất lượng cao). Trường hợp đặc biệt do Thủ trưởng cơ quan quyết định.
- Mức giảm 30% phí sinh hoạt Câu lạc bộ được áp dụng đối với thiếu nhi nam tham gia sinh hoạt các CLB thanh nhạc, múa, khiêu vũ, trình diễn thời trang; Con cộng tác viên đang giảng dạy tại Cung Thiếu nhi. Trường hợp đặc biệt do Thủ trưởng cơ quan quyết định.
- Mức giảm 05 - 20% phí sinh hoạt Câu lạc bộ được áp dụng đối với các trường hợp Thiếu nhi đăng ký sinh hoạt tại Cung thiếu nhi (tính trong 01 năm và thời gian 01 khóa học tối thiểu 03 tháng) thì từ môn thứ 6, 7 được giảm trực tiếp 05% kinh phí của môn 6, 7. Từ môn thứ 8, 9 được giảm trực tiếp 10% kinh phí của môn 8, 9. Từ môn thứ 10, 11 được giảm trực tiếp 15% kinh phí của môn 10, 11. Từ môn thứ 12 trở đi được giảm trực tiếp 20% kinh phí của từng môn.
(Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng trao đổi tại bàn hướng dẫn chiêu sinh hoặc điện thoại: 024. 39393014 và 024.39387277.
|
|
|
|
HƯỚNG DẪN
Đăng ký chiêu sinh kỳ Hè 2019
---------------------
1. Đối tượng chiêu sinh: Là thiếu nhi từ 05 đến 16 tuổi (một số bộ môn có thể từ 04 tuổi).
2. Quy định về thời gian và các ca sinh hoạt
- Thời gian khai giảng: ngày 03/6/2019
- Thời gian sinh hoạt:
+12 buổi đối với các câu lạc bộ 01 buổi/tuần.
+ 24 buổi đối với các câu lạc bộ 02 buổi/tuần.
+ 36 buổi đối với các câu lạc bộ 03 buổi/tuần.
+ Các nhu cầu khác liên hệ trực tiếp với phòng Giáo vụ.
3. Thời gian, địa điểm chiêu sinh, thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ
3.1. Thời gian: Từ ngày 18/5/2019 đến 18/6/2019, cụ thể:
Buổi sáng: Từ 08h00’ > 11h00’ Buổi chiều, tối: Từ 14h00’ > 20h00’
3.2. Địa điểm
- Chiêu sinh: Tại khu vực chiêu sinh Cung – Tầng 01 nhà B.
- Tuyển sinh: Đối với các CLB năng khiếu, đội chuyên, đội tuyển..., tuyển sinh trực tiếp tại các khoa chuyên môn.
- Thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ: Tại phòng Tài vụ.
4. Quy trình chiêu sinh
4.1. Đối với thiếu nhi đang tham gia sinh hoạt tại Cung nhận “Thông báo thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ kỳ Hè 2019” tại Khoa.
- Bước 1: Từ ngày 18/5/2019 các khoa phát “Thông báo thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ kỳ Hè 2019” đến thiếu nhi đang sinh hoạt tại Cung Thiếu nhi.
- Bước 2: Phụ huynh, thiếu nhi đóng phí sinh hoạt Câu lạc bộ từ ngày 18/5/2019 đến hết ngày 18/6/2019. Phòng Tài vụ thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ, xuất hóa đơn cho phụ huynh, thiếu nhi và thu lại “Thông báo thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ kỳ Hè 2019”.
- Bước 3: Phụ huynh, thiếu nhi xuất trình hóa đơn cho phụ trách hướng dẫn bộ môn kiểm tra và giữ hóa đơn đến hết kỳ sinh hoạt.
4.2. Đối với thiếu nhi mới đăng ký tham gia sinh hoạt tại Cung
- Bước 1: Phụ huynh xem nội dung chiêu sinh, nhận“Phiếu xếp bộ môn kỳ Hè 2019” và đăng ký bộ môn tại bàn tư vấn chiêu sinh.
- Bước 2: Nộp “Phiếu xếp bộ môn kỳ Hè 2019” và đóng phí sinh hoạt Câu lạc bộ tại phòng Tài vụ, giữ lại hóa đơn thu phí sinh hoạt Câu lạc bộ. Phòng Tài vụ xuất hóa đơn và thu lại “Phiếu xếp bộ môn kỳ Hè năm 2019” của phụ huynh, thiếu nhi.
- Bước 3: Thiếu nhi xuất trình hóa đơn cho phụ trách hướng dẫn bộ môn kiểm tra và giữ hóa đơn đến hết kỳ sinh hoạt.
5. Quy trình tuyển sinh: Tại các khoa chuyên môn (có quy định cụ thể).
|
BAN GIÁM ĐỐC
|
KHOA NGHỆ THUẬT & MỸ THUẬT |
|
|
|
| |||||
Bộ phận: Mỹ thuật | |||||||||
CHIÊU SINH KỲ HÈ 2019 | |||||||||
TT |
BỘ MÔN |
MIN/MAX |
LỊCH SINH HOẠT |
PHÒNG |
ĐIỀU KIỆN
|
MỨC THU |
GHI CHÚ | ||
GIỜ |
NGÀY | ||||||||
I./ CÂU LẠC BỘ HỘI HỌA | |||||||||
1 |
CB-B2-1 |
12->18 |
7h45- 9h15 |
T2 |
308 |
Từ7 – 9 tuổi |
600.000đ/12 buổi |
| |
2 |
CB-B1-3 |
T6 |
308 |
| |||||
3 |
CB-B1-12 |
T3 |
309 |
Từ 7-9 tuổi |
| ||||
4 |
CB-C1-4 |
T3 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi |
| ||||
5 |
CB-A1-17 |
T4 |
308 |
Từ5 – 6 tuổi |
| ||||
6 |
CB-B1-21 |
T4 |
309 |
Từ7 – 9 tuổi |
| ||||
7 |
CB-B3-2 |
T7 |
305 |
| |||||
8 |
CB_B1-17 |
306 |
| ||||||
9 |
CB-A1-15 |
307 |
Từ5 – 6 tuổi |
| |||||
10 |
CB-A4-1 |
308 |
| ||||||
11 |
NC-B5-1 |
309 |
Từ7 – 9 tuổi |
| |||||
12 |
NC-C4-1 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi |
| |||||
13 |
CB-A3-3 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| |||||
14 |
CB-A1-33 |
312 |
| ||||||
15 |
CB-A1-18 |
313 |
| ||||||
16 |
NC- A5-3 |
CN |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
17 |
CB - A1-26 |
308 |
| ||||||
18 |
NC -B5-2 |
309 |
Từ7 – 9 tuổi |
| |||||
19 |
NC-C5-1 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi |
| |||||
20 |
CB-B1-22 |
|
311 |
Từ7 – 9 tuổi |
| ||||
21 |
CB-A1-3 |
12->18 |
9h30 – 11h |
T2 |
306 |
Từ5 – 6 tuổi |
600.000đ/12buổi |
| |
22 |
CB-A2-2 |
T6 |
| ||||||
23 |
CB-B2-2 |
T2 |
308 |
Từ7 – 9 tuổi |
| ||||
24 |
CB-B2-3 |
T6 |
| ||||||
25 |
CB-A1-11 |
T3 |
306 |
Từ5 – 6 tuổi |
| ||||
26 |
CB-A2-4 |
T5 |
|
| |||||
27 |
CB-B1-9 |
T3 |
308 |
Từ7 – 9 tuổi |
| ||||
28 |
CB-B1-10 |
T5 |
| ||||||
29 |
NC-A4-2 |
T7 |
308 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
30 |
CB-C7-2 |
310 |
Từ10 – 15 tuổi |
| |||||
31 |
CB-A1-19 |
311 |
Từ5 – 6 tuổi |
| |||||
32 |
CB-A2-8 |
312 |
| ||||||
33 |
NC- B4-6 |
T7 |
313 |
Từ 7-9 tuổi |
| ||||
34 |
NC-A5-1 |
CN |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
35 |
CB-A3-6 |
308 |
| ||||||
36 |
NC-C5-6 |
313 |
Từ 10 – 15 tuổi |
| |||||
37 |
CB-A1-27 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| |||||
38 |
NC-B5-7 |
312 |
Từ 7-9 tuổi |
| |||||
39 |
CB -A1 -34 |
12->18 |
14h30 – 16h |
T2 |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi |
600.000đ/12buổi |
| |
40 |
CB -A1 -35 |
T6 |
| ||||||
41 |
CB - B1- 25 |
T2 |
308 |
Từ 7-9 tuổi |
| ||||
42 |
CB - B1- 26 |
T6 |
| ||||||
43 |
CB -A1 -36 |
T3 |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
44 |
CB -A1 -37 |
T5 |
| ||||||
45 |
CB - B1- 26 |
T3 |
308 |
Từ 7-9 tuổi |
| ||||
46 |
CB - B1- 27 |
T5 |
| ||||||
47 |
CB -A1 -38 |
T4 |
308 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
48 |
CB - B1- 27 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| ||||||
49 |
CB - A3-4 |
T7 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
50 |
NC- B4-1 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
51 |
CB-C2-4 |
310 |
Từ 10 – 13 tuổi |
| |||||
52 |
NC-A5-4 |
CN |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
53 |
NC-B5-3 |
306 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
54 |
CB-C1-6 |
309 |
Từ 10 – 15 tuổi |
| |||||
55 |
CB-C2-5 |
310 |
| ||||||
56 |
CB-B2-4 |
12->18 |
16h15 – 17h45 |
T2 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
600.000đ/12 buổi |
| |
57 |
CB-A1-6 |
T6 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
58 |
CB-B2-5 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
59 |
CB-A2-5 |
T3 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
60 |
CB-B1-15 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
61 |
CB-A3-1 |
T5 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
62 |
CB-B2-9 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
63 |
NC-A4-3 |
T7 |
308 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
64 |
NC-B5-6 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
65 |
CB-B1-19 |
310 |
| ||||||
66 |
CB-A1-22 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| |||||
67 |
CB-A2-9 |
312 |
| ||||||
68 |
CB-B2-12 |
313 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
69 |
CB-A1-30 |
CN |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
70 |
NC-A4-5 |
308 |
| ||||||
71 |
CB-B3-4 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
72 |
NC-B5-8 |
310 |
| ||||||
73 |
CB-A2-10 |
311 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| |||||
74 |
CB-B1-23 |
312 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
75 |
CB-A1-8 |
12->18 |
18h – 19h30 |
T2 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
600.000đ/12 buổi |
| |
76 |
CB-B1-7 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
77 |
CB-A2-3 |
T6 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
78 |
CB-B2-6 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
79 |
CB-A2-6 |
T3 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
80 |
CB-B2-10 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
81 |
CB-A3-2 |
T5 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
82 |
CB-B3-1 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
83 |
NC-A4-4 |
T7 |
306 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
84 |
NC-B4-2 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
85 |
CB-B1-21 |
308 |
| ||||||
86 |
CB-A1-24 |
309 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| |||||
87 |
CB-A1-25 |
310 |
| ||||||
88 |
CB-A1-31 |
CN |
305 |
| |||||
89 |
NC-B5-4 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
90 |
CB-B1-24 |
308 |
| ||||||
1 |
CB-A1-1 |
12->18 |
7h45- 9h15 |
T2+T6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi |
| |
2 |
CB-A2-1 |
306 |
| ||||||
3 |
CB-B1-1 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
4 |
CB-C1-1 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi |
| |||||
5 |
CB-A1-9 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 7 tuổi |
| ||||
6 |
CB-B1-11 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
7 |
CB-B2-8 |
308 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
8 |
CB-A1-2 |
12->18 |
9h30 – 11h |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi |
| |
9 |
CB-B1-4 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
10 |
CB-C2-1 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi |
| |||||
11 |
CB-A1-10 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
12 |
CB-B1-8 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
13 |
CB-B2-7 |
309 |
| ||||||
14 |
CB-C1-5 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi |
| |||||
15 |
CB-A1-32 |
T4+7 |
307 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
16 |
CB-B1-18 |
309 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
17 |
CB-A1-4 |
12->18 |
14h30 – 16h |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi |
| |
18 |
CB-B1-2 |
306 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
19 |
CB-A1-12 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
20 |
CB-B1-13 |
306 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
21 |
CB-A1-20 |
T4+7 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
22 |
CB-A1-5 |
12->18 |
16h15 – 17h45 |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi |
| |
23 |
CB-B1-5 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
24 |
CB-C1-2 |
309 |
Từ 10 – 15 tuổi |
| |||||
25 |
CB-C1-3 |
310 |
| ||||||
26 |
CB-A1-13 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
27 |
CB-B1-14 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
28 |
CB-C2-2 |
310 |
Từ 10 – 15 tuổi |
| |||||
29 |
CB-B2-11 |
T4+7 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| ||||
30 |
CB-A1-7 |
12->18 |
18h - 19h30 |
T2+6 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||
31 |
CB-B1-6 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
32 |
CB-A1-14 |
T3+5 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
1.200.000đ/24 buổi |
| |||
33 |
CB-B1-16 |
307 |
Từ 7 – 9 tuổi |
| |||||
34 |
CB-A1-23 |
T4+7 |
305 |
Từ 5 – 6 tuổi |
| ||||
1 |
MTST - A1-1 |
10->14 |
9h30 – 11h00 |
T7 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi |
840.000đ/12b |
Chưa tính tiền họa phẩm 360.000đ | |
2 |
MTST - B1-1 |
306 |
Từ 8 -11 tuổi | ||||||
3 |
MTST - A1-2 |
16h15 – 17h45 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | |||||
4 |
MTST - B1-2 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | ||||||
5 |
MTST - A1-3 |
7h45 - 9h15 |
CN |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | ||||
6 |
MTST - B1-3 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | ||||||
7 |
MTST - A3-1 |
9h30 – 11h00 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | |||||
8 |
MTST - B2-1 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | ||||||
9 |
MTST - A1-4 |
16h15 – 17h45 |
305 |
Từ 5-6-7 tuổi | |||||
10 |
MTST - B1-4 |
306 |
Từ 8 - 11 tuổi | ||||||
1 |
NK-B |
10->14 |
9h30 – 11h30 |
CN |
309 |
Từ 7-10 tuổi |
1.320.000đ/12b |
Chưa tính tiền họa phẩm 480.000đ | |
2 |
NK-C |
310 |
Từ 11-15 tuổi | ||||||
II. TRÌNH DIỄN THỜI TRANG |
| ||||||||
1 |
TDTT Cơ bản B |
12->18 |
7h45 - 9h15 |
T2 + T6 |
304 |
Từ 7 - 9 tuổi |
1,320,000đ/24buổi |
| |
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 + t7 |
| ||||||||
2 |
TDTT Cơ bản A |
12->18 |
9h30 – 11h |
T2 + T6 |
Từ 4 - 6 tuổi |
| |||
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 + t7 |
| ||||||||
3 |
TDTT Cơ bản B,C |
12->18 |
14h30 – 16h |
T2 + T6 |
Từ 7 - 15 tuổi |
| |||
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 + t7 |
| ||||||||
4 |
TDTT Cơ bản A |
12->18 |
16h15-17h45 |
T2 + T6 |
Từ 4 - 6 tuổi |
| |||
T3 + t5 |
| ||||||||
5 |
TDTT Cơ bản B |
12->18 |
7h45 - 9h15 |
CN |
Từ 5 - 9 tuổi |
660,000đ/12buổi |
| ||
6 |
TDTT Cơ bảnA |
9h30 – 11h |
Từ 4 - 6 tuổi |
| |||||
7 |
TDNK B |
10-.>15 |
15h30 - 17h |
Từ 7 - 9 tuổi |
480,000đ/12buổi |
| |||
8 |
TDNC A1 |
10->15 |
17h – 18h30 |
Từ 4 - 6 tuổi |
960,000đ/12buổi |
| |||
9 |
TDNC B1 |
18h00 - 19h30 |
Từ 7 - 9 tuổi |
| |||||
11 |
TDNCA3 |
18h00 - 19h30 |
T5 |
| |||||
12 |
TDNK A |
10->15 |
17h – 18h30 |
T7 |
480,000đ/12buổi (đã giảm 50%) |
| |||
III. TẠO MẪU THỜI TRANG |
| ||||||||
1 |
TM Cơ bản |
12->18 |
7h45 - 9h15 |
T2 + T6 |
302 |
Từ 7 - 15 tuổi |
1.320.000đ/24 buổi |
| |
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi |
| |||||||
T7+CN |
1.320.000đ/24 buổi |
| |||||||
2 |
TM Cơ bản |
12->18 |
9h30 – 11h |
T2 + T6 |
| ||||
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi |
| |||||||
T7+CN |
1.320.000đ/24 buổi |
| |||||||
3 |
TM Cơ bản |
12->18 |
14h30 – 16h |
T2 + T6 |
| ||||
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi |
| |||||||
T7+CN |
1.320.000đ/24 buổi |
| |||||||
4 |
TM Cơ bản |
12->18 |
16h15-17h45 |
T2 + T6 |
| ||||
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi |
| |||||||
T7+CN |
1.320.000đ/24 buổi |
| |||||||
5 |
TM Cơ bản |
12->18 |
18h-19h30 |
T2 + T6 |
| ||||
T3 + t5 |
| ||||||||
T4 |
660.000 đ/12 buổi |
| |||||||
T7+CN |
1.320.000đ/24 buổi |
| |||||||
6 |
TMTT Nâng Cao |
10->15 |
8h – 11h |
T7 |
303 |
Từ 7 - 15 tuổi |
1.920.000đ/24 buổi |
| |
14h – 17h |
| ||||||||
17h – 20h |
| ||||||||
7 |
TMTT Nâng cao |
10->15 |
8h – 11h |
CN |
| ||||
14h – 17h |
| ||||||||
17h – 20h |
|